Daily English

HOW NEW PHRASAL VERBS ARE MADE

 
Picture of Phương RETRAC_Huỳnh Bảo
HOW NEW PHRASAL VERBS ARE MADE
by Phương RETRAC_Huỳnh Bảo - Tuesday, 1 December 2020, 2:22 PM
 

Trong tiếng Anh có rất ít từ ‘mới’ được xem là hoàn toàn mới. Nghe thật khó tin, nhưng thật ra phần lớn các từ mới được tạo nên trong tiếng Anh bao gồm ít nhất một thành phần mà chúng ta đã biết. Như chúng tôi đã nhắc đến trong những bài viết trước, một trong những cách phổ biến để đặt tên cho một khái niệm mới chỉ đơn giản là kết hợp hai từ hiện có thành một cụm từ mới. Một số ví dụ gần đây là là “speed-dating” (bắt cặp hẹn hò trong khoảng thời gian nhanh để xem đối phương có hợp với bản thân không), và “self-build” (tự xây dựng). Đa số các từ mới là danh từ nên các động từ, tính từ và các cụm động từ (phrasal verb) mới rất ít xuất hiện. Tuy vậy, vẫn có một vài trường hợp đặc biệt được sáng tạo nên.

 

Tương tự như các danh từ mới, các cụm động từ mới trong tiếng Anh thường sẽ không hoàn toàn “mới”. Chúng thường sẽ bao gồm một thành phần mà chúng ta đã biết trước đó hoặc chúng là những từ cũ, nhưng mang nghĩa mới. Một ví dụ điển hình cho trường hợp “bình cũ, rượu mới” này là phrasal verb “bump off”. Trước đây, “bump off” có nghĩa là "giết ai đó" (informal). Tuy nhiên trong những năm gần đây, từ “bump off” còn được dùng để chỉ việc bạn bị ngắt kết nối với mạng Internet. Sau đây, hãy cùng điểm qua những phrasal verb mới trong tiếng Anh được tạo ra theo những cách sáng tạo nhất nhé!

 

  1. OUT

 

Nhắc đến những phrasal verb với từ “out”, chắc hẳn bạn sẽ liên tưởng ngay đến từ “worn out” (sờn rách) và “burnt out” (làm việc quá sức). Những phrasal verb này đã khiến nhiều người bản xứ sáng tạo ra những phrasal verb với cấu trúc “_ed” + “out” để chỉ những việc gì đó được lặp đi lặp lại nhiều lần và khiến chúng ta cảm thấy nhàm chán/ quá tải như

  • Partied out: quá mệt vì phải đi dự quá nhiều tiệc/ uống quá nhiều rượu

Ngoài ra, thành tố “out” còn mang nghĩa khám phá thứ gì đó (như trong từ “find out”). Đó là lý do từ “Google out” đã ra đời với nghĩa “tìm kiếm thông tin”.

  1. UP

Đôi khi, một phrasal verb mới cũng được tạo nên từ thành tố “up” để chỉ sự tích cực, tốt hơn: 

  • Dumb up: làm cho mọi thứ trở nên văn vẻ/ phức tạp hơn (trái ngược với “dumb down” - hạ độ khó và làm thứ gì trở nên dễ hiểu hơn)

  • Big up: thổi phồng sự thật để khen ai đó (trái nghĩa với “big down”)

  1. Những trường hợp khác

Một số các phrasal verb còn xuất hiện và được sử dụng rộng rãi nhờ vào các chương trình giải trí. Ví dụ như:

  • Plate up: bày món ăn ra đĩa để trang trí (thường xuất hiện trong các chương trình TV về thi nấu ăn)

  • Phone in: làm rất tốt màn trình diễn (từ xuất hiện trong các chương trình âm nhạc

  • Mike up: cài micro trước khi lên biểu diễn (từ xuất hiện từ các chương trình tìm kiếm tài năng)

 

Tiếng Anh quả thật là một ngôn ngữ đầy tính sáng tạo và thú vị đúng không nào? Bạn có biết những phrasal verb nào được tạo nên theo những cách vừa kể trên không? Hãy để lại comment chia sẻ cho mọi người nhé. 

Tham khảo: http://www.macmillandictionaries.com/MED-Magazine/March2006/36-Phrasal-Verbs-New.htm

Đón xem các bài viết học thuật và video dạy tiếng Anh tại ba địa chỉ:

+Group CLB Tiếng Anh: https://www.facebook.com/groups/533919620710680/ 

+Các bài viết của CLB Tiếng Anh: http://cyberlearning.vnseameo.org/mod/forum/view.php?id=252

+Chuỗi video “Học tiếng Anh cùng SEAMEO RETRAC”:

Jq-mmHz-xkcb9KHQQEduE3yBVsiDwKLraBMOgIv2waVVx5g3Xto19jBFQ_I3hhHPysnX14xO9sa4s3Ulhy7RLcNbIK9KaT8qctPEKD_GAa43plpd5DYLjS-b5A8vLisaP4tLG7sY

cwP0jMGWhwJpN6pcjzqy_fvOhcg0U7jMeHarD0Yqtq5SlmCCsDP1jiFvMUrsXFP7Tk_Ryu2gq-auC8QX19fZEOL0QoMyO_NPqzGrjcbkt2aQBT7MHpCyO5BrIkhWbXH21Rb09S7PdcY43iJVX2kzDbm6cUUo3kxUpt46_wwCb5JF-9D5685MSARvPAwB7kQafOe6uj7azpzwt8s6Ci0sAQlxafweHpTcriCrEFoxxoi3jnO5h4Hf1n4NK5xssNuvp9Bqxa_bv2gA0iYhN5fPPV9Sx5OqHllclcBHN9yhiAIHBLOTlzNFljz9mvmrJG5zN9Tn7CV0kUiBO4X7_N8K7Vf4WhkrvBKU2QuCMyfNdDmN4pgCqhTGoJBnThQRyMxCtN5cRRz1PyhDoGJrIGK7JCN9McXLoxA1dJEVq8DdaS724RlM35WS5U6ixVuNCC1oLUjE2CF3dy_d4gpDkQwMzKqzAxU2RChR32vCfTeBsdysMkt_Ka3bja7X-_F5LlkNsbFqpkG-54Mp3sEd008b2azvk7v1xQ3DjN_MSjjmj1Pd_W26CSYMKyv9HWGOp0oNvlYGiHScsOXuIocWvQ5VEiAgh8nqHyrFBU3QfhNNV_74Uf1042qwH4dmgwWLV3RQmqdJ-uWZpgp8ihKldwu9e6pnevrj6PPooTvEC0eTHJWwkNurzUX-3MnlqGBuUtHvHgBiARREmx-wGK7ps8VPoKDRcmsMa9flfEbRdv0lOKmJTpYavvbt2gmfL4FeD3i5998k2oPFveVtzFB2G12CuzUF11_MtAiS5oj9EZxGKmV0nw7T