Daily English

💥Từ vựng chủ đề môi trường💥

 
Picture of RETRAC_Quynh Nguyen
💥Từ vựng chủ đề môi trường💥
by RETRAC_Quynh Nguyen - Wednesday, 8 September 2021, 12:01 PM
 

👉Bạn có thể đã biết rất nhiều từ để nói về môi trường, ô nhiễm, v.v trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng #AnhvanSEAMEORETRAC xem xét các từ thường được sử dụng cùng nhau (collocations) liên quan đến chủ đề này. 

Shrinking habitat: sự thu nhỏ về môi trường sống

  1. Climatic change/climate change: sự thay đổi khí hậu

  2. Fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên)

  3. Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

  4. Ecological balance: cân bằng sinh thái

  5. Demographic projection: dự báo về dân số

  6. Pristine environment: môi trường nguyên sơ

  7. The worst case scenario: viễn cảnh tệ nhất 


👉Đừng quên làm bài tập đi kèm để học cách sử dụng chúng trong bài IELTS Writing task 2 của bạn nhé.


BNvdOy0XwgIlMF2xSF40EJhlesoLKNa1EGUiij5Q9HWvUeWM6TbFC_CzW-PKMlfGhs90Bw8wp4C5i_-d8J5jDhQikNrHbf5dVdrHMVQegTGUBayqiIR4jIe9s26yf3chn3wb4D_m=s0