Người học tiếng Anh thường ngạc nhiên về số lượng từ và cụm từ tồn tại trong một lĩnh vực cụ thể của ngôn ngữ tiếng Anh. Ví dụ, khi tìm hiểu về những từ vựng và cụm từ liên quan đến ánh sáng, bạn có thể bắt gặp các động từ như:
Gleam: ánh lên/sáng lên nhẹ nhàng
Glint: tia sáng nhỏ
Glisten: ánh sáng do khúc xạ từ mặt nước
Glare: Nắng chói chang, gây khó chịu
Glitter: sáng rực rỡ (vàng)
Glow: tỏa sáng liên tục, đôi khi tỏa ra nhiệt
Hy vọng những từ vựng trên có thể giúp bạn “enlighten” (khai sáng) về cách dùng các từ vựng chỉ ánh sáng. Đừng quên xem qua các hình và ví dụ đi kèm để bạn có thể “polish” (đánh bóng/làm sáng) cho bài viết/nói tiếng Anh của mình nhé.