Bạn đã bao giờ nhận thấy các mã lạ trong dấu ngoặc vuông in bên dưới từ vựng trong từ điển Cambridge/ Oxford/ v.v và tự hỏi ý nghĩa của chúng chưa? Đây là các mã ngữ pháp, cung cấp cho bạn bản tóm tắt ngắn gọn về cách từ đó hoạt động theo ngữ pháp. Khi hiểu được mã này, bạn sẽ biết cách dùng từ vựng theo cách chuẩn xác nhất. Ví dụ, từ “advice” luôn được đi kèm ký hiệu [U] để cho ta biết đây là danh từ không đếm được. Vì vậy, khi sử dụng từ “advice”, đừng bao giờ thêm “s” vào nhé.
[C] : countable noun (danh từ đếm được)
[U]: uncountable noun (danh từ không đếm được)
[S]: singular noun (luôn dùng số ít)
Plural (in nghiêng): luôn dùng số nhiều
[T]: transitive verb (động từ đi với tân ngữ)
[I]: intransitive verb (động từ không đi kèm tân ngữ)
[after noun]: tính từ đi sau danh từ
[after verb] tính từ đi sau động từ
[before noun]: tính từ đi trước danh từ
Danh sách ký hiệu này là những ký hiệu phổ biến thường gặp ở nhiều từ điển Anh-Anh khác nhau. Bạn sẽ bắt gặp rất nhiều ký hiệu khác nhau khi dùng các từ điển của các nhà xuất bản khác nhau. Để nắm rõ ý nghĩa các ký hiệu, đừng bỏ qua mục chú thích ký tự (đối với từ điển giấy), hoặc nhấn vào biểu tượng chú thích (nếu dùng từ điển online/app). Hãy bình luận các ký hiệu trong từ điển mà bạn biết và chia sẻ cho mọi người nào.